🌟 올림말

Danh từ  

1. 사전에 실어 알기 쉽게 풀이해 놓은 말.

1. TỪ ĐẦU MỤC: Lời giải thích sao cho dễ hiểu trong từ điển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올림말을 등재하다.
    Put an olympian on the list.
  • Google translate 올림말을 싣다.
    Load an olympic.
  • Google translate 올림말을 정하다.
    Set the olympiad.
  • Google translate 올림말로 삼다.
    Use an archaic term.
  • Google translate 올림말로 선정하다.
    Select as olympian.
  • Google translate 대사전에 속하는 이 사전은 대략 오십육만의 올림말이 실려 있다.
    This dictionary, which belongs to the great temple, contains approximately 5.6 million olympians.
  • Google translate 무조건 올림말이 많다고 해서 좋은 사전이 아니라 사전의 질이 좋아야 좋은 사전이다.
    It is not a good dictionary just because there are a lot of olympians, but a good dictionary only when the quality of the dictionary is good.
  • Google translate 모양은 같지만 뜻이 다른 두 올림말이 있을 경우 번호를 달리하여 두 올림말을 구별한다.
    If there are two olympians with the same shape but different meanings, the two are numbered to distinguish them.
Từ đồng nghĩa 표제어(標題語): 제목이 되는 말., 사전에 실어 알기 쉽게 풀이해 놓은 말.

올림말: entry; headword,みだしご【見出し語】,mot vedette,entrada,مفردات مسجّلة في قاموس,толгой үг,từ đầu mục,คำศัพท์ในพจนานุกรม, คำที่อยู่ในพจนานุกรม, คำที่บรรจุในพจนานุกรม,kata keterangan, keterangan penjelasan,,词条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올림말 (올림말)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23)