🌟 제곱킬로미터 (제곱 kilometer)

Danh từ phụ thuộc  

1. 넓이의 단위.

1. KI-LÔ MÉT VUÔNG (KM2): Đơn vị của độ rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제곱킬로미터.
    A few square kilometers.
  • Google translate 제곱킬로미터.
    Ten square kilometers.
  • Google translate 제곱킬로미터.
    One square kilometer.
  • Google translate 내가 사는 섬은 면적이 불과 삼십 제곱킬로미터밖에 안 되는 아주 작은 섬이다.
    My island is a very small island with an area of only thirty square kilometers.
  • Google translate 한 변이 일 킬로미터인 정사각형의 넓이는 1㎢라 쓰고 일 제곱킬로미터라고 읽는다.
    A square with a side of one kilometer is written as 1km2 wide and reads as 1 square kilometer.
  • Google translate 서울의 면적이 얼마나 되지?
    What is the area of seoul?
    Google translate 찾아보니 2008년 기준으로 대략 605제곱킬로미터 정도라고 하네.
    I looked it up and found that it was about 605 square kilometers in 2008.

제곱킬로미터: square kilometer,へいほうキロメートル【平方キロメートル】,kilomètre carré,kilómetro cuadrado,كيلومتر مربع,квадрат километр,ki-lô mét vuông (km2),ตารางกิโลเมตร(หน่วยของพื้นที่),kilometer persegi,квадратный километр,平方公里,


📚 Variant: 제곱키로미터

📚 Annotation: 1제곱킬로미터는 1제곱미터의 100만 배이고 기호는 ㎢이다.

💕Start 제곱킬로미터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67)