🌟 제곱킬로미터 (제곱 kilometer)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • 제곱키로미터 • ㎢📚 Annotation: 1제곱킬로미터는 1제곱미터의 100만 배이고 기호는 ㎢이다.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67)