🌟 여비 (旅費)

Danh từ  

1. 여행하는 데 드는 비용.

1. KINH PHÍ DU LỊCH, CHI PHÍ DU LỊCH: Chi phí tốn kém trong việc du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여비가 모자라다.
    We are short of travel expenses.
  • Google translate 여비가 필요하다.
    Travel expenses are required.
  • Google translate 여비를 마련하다.
    Prepared travel expenses.
  • Google translate 여비를 주다.
    Give travel expenses.
  • Google translate 여비를 챙기다.
    Collect travel expenses.
  • Google translate 나는 유럽 여행에 쓸 여비를 마련하기 위해 한 달 동안 아르바이트를 했다.
    I had a part-time job for a month to pay for my travel to europe.
  • Google translate 여행을 할 때에는 숙박비와 식비, 교통비 등을 따져 여비를 넉넉하게 챙기는 것이 좋다.
    When traveling, it is advisable to pay ample travel expenses, including accommodation, food and transportation.
  • Google translate 일주일 동안 일본 여행을 했다면서? 여비는 얼마나 됐니?
    I heard you traveled to japan for a week. how long have you been traveling?
    Google translate 항공료와 숙박비까지 모두 포함해 대략 이백만 원 정도 쓴 것 같아.
    I think i spent about two million won, including airfare and accommodation.

여비: travel expenses,りょひ【旅費】。ろよう【路用】,frais de voyage,gastos de viaje,مصروفات السفر,аялалын зардал,kinh phí du lịch, chi phí du lịch,ค่าใช้จ่ายในการท่องเที่ยว, ค่าใช้จ่ายในการเดินทาง,biaya wisata, biaya perjalanan,дорожные расходы; расходы на путешествие; расходы на поездку,旅费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여비 (여비)

🗣️ 여비 (旅費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23)