🌟 에이커 (acre)
Danh từ phụ thuộc
📚 Annotation: 1에이커는 약 4,047㎡이고 기호는 ac이다.
🌷 ㅇㅇㅋ: Initial sound 에이커
-
ㅇㅇㅋ (
에어컨
)
: 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra. -
ㅇㅇㅋ (
어이쿠
)
: 매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 UI TRỜI ƠI, ỐI GIỜI ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, vất vả, ngạc nhiên hay sững sờ. -
ㅇㅇㅋ (
에이커
)
: 논밭의 넓이를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MẪU ANH: Đơn vị thể hiện diện tích của ruộng đất. -
ㅇㅇㅋ (
아이콘
)
: 컴퓨터에서 실행할 수 있는 명령을 문자나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 BIỂU TƯỢNG: Cái biểu thị mệnh lệnh có thể thực hành trên máy tính bằng chữ hay hình ảnh. -
ㅇㅇㅋ (
앉은키
)
: 의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO KHI NGỒI: Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu. -
ㅇㅇㅋ (
아이큐
)
: 지능 검사의 결과로 지능의 정도를 하나의 수치로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 IQ, CHỈ SỐ THÔNG MINH: Cái thể hiện một chỉ số của trí thông minh thông qua kết quả kiểm tra độ thông minh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4)