🌟 에이커 (acre)

Danh từ phụ thuộc  

1. 논밭의 넓이를 나타내는 단위.

1. MẪU ANH: Đơn vị thể hiện diện tích của ruộng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산에서 크게 불이 나 수천 에이커의 산림이 불탔다.
    A big fire in the mountains burned thousands of acres of forest.
  • Google translate 할아버지는 백 에이커 넓이의 농장을 소유하고 있다.
    Grandpa owns a farm that's a hundred acres wide.
  • Google translate 농부 한 사람이 농사를 지을 수 있는 농지의 면적은 대략 일 에이커다.
    The area of farmland where one farmer can farm is approximately one acre.
  • Google translate 농지가 없는 개인은 우선 삼십 에이커의 농지를 십 년까지 임대할 수 있다.
    Individuals without farmland may first lease thirty acres of farmland for ten years.

에이커: acre,エーカー,acre,acre,فدان,акр,mẫu Anh,เอเคอร์,acre,акр,英亩,

📚 Annotation: 1에이커는 약 4,047㎡이고 기호는 ac이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4)