🌟 중상모략 (中傷謀略)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중상모략 (
중상모략
) • 중상모략이 (중상모랴기
) • 중상모략도 (중상모략또
) • 중상모략만 (중상모량만
)
🌷 ㅈㅅㅁㄹ: Initial sound 중상모략
-
ㅈㅅㅁㄹ (
중상모략
)
: 남을 해치려고 근거 없는 말로 욕하고 속임수를 써서 일을 꾸미는 것.
Danh từ
🌏 SỰ VU CÁO, SỰ VU KHỐNG, SỰ VU OAN: Việc chửi mắng bằng lời lẽ không có căn cứ, và dùng thủ đoạn lừa dối rồi dựng chuyện để định gây hại cho người khác. -
ㅈㅅㅁㄹ (
정신머리
)
: (속된 말로) 무엇에 대해 느끼고 생각하고 판단하는 능력.
Danh từ
🌏 ĐẦU ÓC, TRÍ TUỆ, CHẤT XÁM: (cách nói thông tục) Năng lực cảm nhận, suy nghĩ và phán đoán về điều gì đó.
• Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365)