🌟 중상모략 (中傷謀略)

Danh từ  

1. 남을 해치려고 근거 없는 말로 욕하고 속임수를 써서 일을 꾸미는 것.

1. SỰ VU CÁO, SỰ VU KHỐNG, SỰ VU OAN: Việc chửi mắng bằng lời lẽ không có căn cứ, và dùng thủ đoạn lừa dối rồi dựng chuyện để định gây hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중상모략을 당하다.
    Be subjected to a slanderous attack.
  • Google translate 중상모략을 일삼다.
    Resort to slander.
  • Google translate 중상모략을 하다.
    Serious slander.
  • Google translate 중상모략에 당하다.
    Be subjected to a slanderous attack.
  • Google translate 중상모략에 불과하다.
    It's nothing but slander.
  • Google translate 중상모략으로 가득하다.
    Full of slander.
  • Google translate 국민들은 권력을 쟁취하기 위해서 중상모략을 일삼는 정치인들을 한심해했다.
    The people lamented politicians who resorted to slander to gain power.
  • Google translate 큰 잘못을 저지른 줄 알았던 한 기업인의 일이 중상모략에 불과했다는 것이 밝혀졌다.
    It turned out that the work of a businessman who thought he had done a great wrong was nothing but slander.
  • Google translate 왜 이렇게 중상모략을 일삼는 사람들이 많은 걸까?
    Why are there so many slanderous people?
    Google translate 그러게 말이야. 이러니까 더 이상의 발전이 없는 거야. 답답해 정말.
    I know. that's why there's no further progress. it's so frustrating.

중상모략: slandering; false accusation,ちゅうしょうとぼうりゃく【中傷と謀略】,calomnie, diffamation,difamación, calumnia,افتراء، تشهير,гүтгэлэг, гөрдлөгө,sự vu cáo, sự vu khống, sự vu oan,การใส่ร้าย, การใส่ร้ายป้ายสี, การให้ร้ายป้ายสี, การกล่าวร้าย, การพูดให้ร้าย, การหมิ่นประมาท,fitnah, pencemaran nama baik,клевета,阴谋诽谤,阴谋陷害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중상모략 (중상모략) 중상모략이 (중상모랴기) 중상모략도 (중상모략또) 중상모략만 (중상모량만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365)