🌟 입건되다 (立件 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입건되다 (
입껀되다
) • 입건되다 (입껀뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 입건(立件): 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립하는 일.
🗣️ 입건되다 (立件 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 불구속으로 입건되다. [불구속 (不拘束)]
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59)