🌟 터부 (taboo)

Danh từ  

1. 어떤 집단이나 사회에서 금지하는 말이나 행동.

1. SỰ KIÊNG KỊ, ĐIỀU CẤM KỊ: Lời nói hay hành động bị cấm đoán trong xã hội hay tập thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 터부 현상.
    Turbidity.
  • Google translate 터부가 존재하다.
    Tubu exists.
  • Google translate 터부가 성립되다.
    Tubu is established.
  • Google translate 터부가 많다.
    Lots of turkeys.
  • Google translate 터부가 있다.
    There's a turban.
  • Google translate 터부가 되다.
    Become a taboo.
  • Google translate 터부를 소개하다.
    Introduce tubu.
  • Google translate 터부를 깨다.
    Break the turban.
  • Google translate 터부로 되다.
    Become a turban.
  • Google translate 그 나라에는 하지 말아야 할 터부가 많다.
    There are many turkeys in the country that shouldn't.
  • Google translate 그가 믿는 종교에서는 지켜야 할 터부와 규칙이 많았다.
    In his religion there were many turkeys and rules to follow.
  • Google translate 여행 가이드는 우리에게 이 지역에서 조심해야 할 터부에 대해 말해 주었다.
    The tour guide told us about the turban to watch out for in this area.
Từ đồng nghĩa 금기(禁忌): 종교 또는 관습적인 이유로 하면 안 되거나 피해야 하는 일., 치료 등의 …

터부: taboo,タブー。はっと【法度】,tabou, interdit,tabú,تَحْرِيم، حَظْر، تابو، مُحَرَّم,хориг,sự kiêng kị, điều cấm kị,ข้อห้าม, สิ่งต้องห้าม,tabu, pantangan, larangan,табу; запрещение; запрет,戒律,禁忌,忌讳,


📚 Variant: 타부

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Luật (42) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48)