🌟 터부 (taboo)
Danh từ
📚 Variant: • 타부
🌷 ㅌㅂ: Initial sound 터부
-
ㅌㅂ (
택배
)
: 우편물이나 짐, 상품 등을 원하는 장소까지 직접 배달해 주는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIAO TẬN NƠI: Việc trực tiếp vận chuyển những thứ như bưu phẩm, hành lí hay hàng hóa đến địa điểm mong muốn. -
ㅌㅂ (
투병
)
: 병을 고치려는 의지를 가지고 병과 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU VỚI BỆNH TẬT: Việc có quyết tâm chữa bệnh và đương đấu với bệnh. -
ㅌㅂ (
통보
)
: 어떤 명령이나 소식 등을 말이나 글로 알림.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THÔNG BÁO: Việc cho biết những điều như mệnh lệnh hay tin tức nào đó bằng miệng hoặc văn bản. -
ㅌㅂ (
특별
)
: 보통과 차이가 나게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC BIỆT: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
• Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48)