🌟 성립되다 (成立 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성립되다 (
성닙뙤다
) • 성립되다 (성닙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 성립(成立): 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.
🗣️ 성립되다 (成立 되다) @ Giải nghĩa
- 입건되다 (立件되다) : 범죄 혐의가 있는 사람의 죄가 인정되어 사건이 성립되다.
🗣️ 성립되다 (成立 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 충분조건이 성립되다. [충분조건 (充分條件)]
- 터부가 성립되다. [터부 (taboo)]
- 묵계가 성립되다. [묵계 (默契)]
- 알리바이가 성립되다. [알리바이 (alibi)]
- 모욕죄가 성립되다. [모욕죄 (侮辱罪)]
- 교육 철학이 성립되다. [교육 철학 (敎育哲學)]
- 법제가 성립되다. [법제 (法制)]
- 밀약이 성립되다. [밀약 (密約)]
- 가설이 성립되다. [가설 (假說)]
- 조약이 성립되다. [조약 (條約)]
- 적법하게 성립되다. [적법하다 (適法하다)]
- 완전 범죄가 성립되다. [완전 범죄 (完全犯罪)]
🌷 ㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 성립되다
-
ㅅㄹㄷㄷ (
세련되다
)
: 말이나 글, 행동 등이 서투르거나 어색하지 않고 훌륭하고 능숙하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRAU CHUỐT, MẠCH LẠC, TINH TẾ: Lời nói, câu văn hay hành động... không vụng về hoặc gượng gạo mà thuần thục và xuất sắc. -
ㅅㄹㄷㄷ (
실룩대다
)
: 근육의 한 부분이 자꾸 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÍU (MÀY), NHẾCH (MÔI), MÉO (MẶT, MIỆNG ...): Một phần của cơ bắp cứ cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㄷㄷ (
생략되다
)
: 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỈNH LƯỢC, ĐƯỢC RÚT GỌN: Một phần được rút bớt hoặc bỏ đi từ tổng thể nên trở nên ngắn lại hoặc trở nên đơn giản. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수락되다
)
: 요구가 받아들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ƯNG THUẬN, ĐƯỢC CHẤP NHẬN, ĐƯỢC ĐỒNG Ý: Yêu cầu được tiếp nhận. -
ㅅㄹㄷㄷ (
숙련되다
)
: 어떤 기술이나 일이 능숙하게 익혀지다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐIÊU LUYỆN, TRỞ NÊN NHUẦN NHUYỄN: Kĩ thuật hay việc nào đó được làm quen một cách thuần thục. -
ㅅㄹㄷㄷ (
설립되다
)
: 단체나 기관 등이 새로 만들어져 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THIẾT LẬP, ĐƯỢC THÀNH LẬP: Tổ chức hay cơ quan... mới được tạo dựng nên. -
ㅅㄹㄷㄷ (
술렁대다
)
: 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 RỐI BỜI, XÁO TRỘN: Bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수런대다
)
: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.
Động từ
🌏 NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn. -
ㅅㄹㄷㄷ (
살랑대다
)
: 바람이 가볍게 자꾸 불다.
Động từ
🌏 THỔI VI VU, THỔI XÀO XẠC: Gió cứ thổi một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄷㄷ (
실례되다
)
: 말이나 행동이 예의에 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 THẤT LỄ: Lời nói hay hành động trái lễ nghĩa. -
ㅅㄹㄷㄷ (
성립되다
)
: 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수리되다
)
: 안건이나 서류가 공식적으로 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ LÝ: Vụ việc hay hồ sơ được xử lý chính thức. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수립되다
)
: 국가, 정부나 제도, 계획 등이 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Quốc gia, chính phủ, chế độ hay kế hoạch... được lập nên. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수렴되다
)
: 돈이나 물건 등이 거두어들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THU GOM, ĐƯỢC THU LƯỢM: Tiền bạc hay đồ vật... được gom lại. -
ㅅㄹㄷㄷ (
수록되다
)
: 자료가 책이나 음반 등에 실리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG, ĐƯỢC LƯU, ĐƯỢC THU: Tài liệu được đưa vào sách hay băng đĩa... -
ㅅㄹㄷㄷ (
수리되다
)
: 고장 난 것이 손보아져 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SỬA CHỮA: Thứ bị hỏng được xem xét và sửa chữa.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17)