🌟 성립되다 (成立 되다)

Động từ  

1. 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.

1. ĐƯỢC THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약이 성립되다.
    Contracts are made.
  • 관계가 성립되다.
    Relationships are established.
  • 공식이 성립되다.
    Formula established.
  • 법칙이 성립되다.
    Laws are established.
  • 혼인이 성립되다.
    Marriage is established.
  • 문장은 여러 단어가 결합하여 성립된다.
    A sentence is formed by combining several words.
  • 협상을 통해 회사와 근로자 사이에 재계약이 성립되었다.
    Re-contracts have been established between the company and its workers through negotiations.
  • 구체적인 증거가 없으면 죄가 성립되기 어렵습니다.
    Without concrete evidence, it's hard to establish a sin.
    네, 사건의 증인도 없어서 용의자의 범죄를 증명하기 어렵네요.
    Yes, we don't have any witnesses to the case, so it's hard to prove the suspect's crime.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성립되다 (성닙뙤다) 성립되다 (성닙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 성립(成立): 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.


🗣️ 성립되다 (成立 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 성립되다 (成立 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17)