🌟 실직 (失職)

  Danh từ  

1. 직업을 잃음.

1. THẤT NGHIỆP, MẤT VIỆC: Sự đánh mất công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실직 근로자.
    Unemployed workers.
  • Google translate 실직 노동자.
    Unemployed workers.
  • Google translate 실직 문제.
    Unemployment problem.
  • Google translate 실직 상태.
    Jobless.
  • Google translate 실직을 당하다.
    Lose one'.
  • Google translate 실직을 하다.
    Losing one's job.
  • Google translate 아버지의 실직으로 어머니가 나서서 돈을 벌어야만 했다.
    Because of my father's loss, my mother had to step up and make money.
  • Google translate 정부는 심각한 노동자 실직 문제를 해결하기 위해 정책적인 지원을 계획하였다.
    The government has planned policy support to address the serious unemployment problem for workers.
  • Google translate 옆집 아저씨는 왜 일을 나가지 않으세요?
    Why doesn't the man next door go to work?
    Google translate 실직 상태라고 들었어.
    I heard you're unemployed.
Từ đồng nghĩa 실업(失業): 직업을 잃음., 일할 생각과 능력이 있는 사람이 일자리를 잃거나 일할 기회…
Từ tham khảo 취업(就業): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
Từ tham khảo 취직(就職): 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
Từ tham khảo 퇴직(退職): 현재의 직업이나 직무에서 물러남.

실직: unemployment; loss of a job,しつぎょう【失業】,perte d'emploi, perte de travail, chômage,desempleo, desocupación,بطالة، قلة العمل,ажилгүй,thất nghiệp, mất việc,การตกงาน, การว่างงาน,pengangguran,безработица; незанятость,失业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실직 (실찍) 실직이 (실찌기) 실직도 (실찍또) 실직만 (실찡만)
📚 Từ phái sinh: 실직하다(失職하다): 직업을 잃다. 실직되다: 직업을 잃게 되다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 실직 (失職) @ Giải nghĩa

🗣️ 실직 (失職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43)