🌟 예상되다 (豫想 되다)

Động từ  

1. 앞으로 있을 어떤 일이나 상황이 짐작되다.

1. ĐƯỢC DỰ ĐOÁN TRƯỚC, ĐƯỢC TÍNH TRƯỚC: Sự việc hay tình huống nào đó sẽ xảy ra tương lai được phỏng đoán trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예상되는 변화.
    The expected change.
  • Google translate 예상되는 위기.
    Expected crisis.
  • Google translate 날씨가 예상되다.
    Weather forecast.
  • Google translate 성장이 예상되다.
    Growth is expected.
  • Google translate 어려움이 예상되다.
    Difficulties expected.
  • Google translate 먹구름이 잔뜩 낀 걸 보니 곧 비가 올 것으로 예상된다.
    Seeing the heavy clouds, rain is expected soon.
  • Google translate 아버지의 실직 때문에 가정 형편이 어려워질 것으로 예상되었다.
    It was expected that the family situation would be difficult because of my father's unemployment.
  • Google translate 지수야, 이번 국사 시험 어떨 것 같아?
    Jisoo, what do you think about this state history test?
    Google translate 많이 어려울 거라고 예상돼.
    I'm expecting a lot of trouble.

예상되다: be forecasted; be expected,よそうされる【予想される】,être estimé, être attendu, être prévu,pronosticar, intuir, estimar,يُتوقع,төсөөлөгдөх, урьдчилан таамаглагдах, урьдчилан тооцогдох,được dự đoán trước, được tính trước,ถูกคาดการณ์, ถูกคาดคะเน, ถูกคาดหมาย, ถูกทำนาย,diperkirakan, tertebak,ожидаться; прогнозироваться; предполагаться; предусматриваться,预想,预料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예상되다 (예ː상되다) 예상되다 (예ː상뒈다)
📚 Từ phái sinh: 예상(豫想): 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작함. 또는 그런 내용.


🗣️ 예상되다 (豫想 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 예상되다 (豫想 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Chính trị (149) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Thể thao (88)