🌟 풍작 (豐作)

Danh từ  

1. 농사가 잘되어 다른 때보다 수확이 많은 일. 또는 그렇게 지은 농사.

1. SỰ ĐƯỢC MÙA, VỤ MÙA BỘI THU: Việc thu hoạch nhiều hơn khi khác do mùa màng tươi tốt. Hoặc nông nghiệp được như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍작이 되다.
    Become a good harvest.
  • Google translate 풍작이 예상되다.
    A good harvest is expected.
  • Google translate 풍작을 거두다.
    Harvest a good harvest.
  • Google translate 풍작을 이루다.
    Have a good crop.
  • Google translate 그해의 포도 농사는 풍작을 이루었고 포도의 품질 또한 우수했다.
    The year's grape crop was abundant and the quality of grapes was excellent.
  • Google translate 흉작이었던 작년과 달리 올해는 풍작이 되어 농민들의 얼굴에 근심이 사라졌다.
    Unlike last year's poor harvest, this year was a good harvest, and the peasants' faces were relieved of their anxieties.
  • Google translate 그렇게만 된다면 얼마나 좋을까.
    This year's farming must be a good harvest since it rained properly and there were many fine days.
    Google translate
    How nice it would be to be that way.
Từ trái nghĩa 흉작(凶作): 농작물의 수확이 평균에 훨씬 미치지 않는 일. 또는 그런 농사.

풍작: bumper crop; good harvest; good crop,ほうさく【豊作】。まんさく【満作】,bonne récolte, récolte abondante, récolte exceptionnelle, belle récolte, pleine récolte,buena cosecha,محصول وفير,арвин их ургац,sự được mùa, vụ mùa bội thu,ผลผลิตอุดมสมบูรณ์, การเก็บเกี่ยวที่อุดมสมบูรณ์,panen raya,,丰收,丰产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍작 (풍작) 풍작이 (풍자기) 풍작도 (풍작또) 풍작만 (풍장만)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43)