🌟 탑승 (搭乘)

☆☆   Danh từ  

1. 비행기나 배, 차 등에 올라탐.

1. SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탑승 대기실.
    Waiting room for boarding.
  • 탑승 수속.
    Boarding procedures.
  • 탑승 시간.
    Boarding time.
  • 탑승 인원.
    Boarding personnel.
  • 탑승 절차.
    Boarding procedure.
  • 탑승이 금지되다.
    No boarding allowed.
  • 탑승을 기다리다.
    Wait for boarding.
  • 탑승을 시작하다.
    Start boarding.
  • 오늘부터 지하철에 자전거 탑승이 가능해졌다.
    Starting today, bicycles are available on the subway.
  • 나는 제주도로 가는 비행기를 타기 위해 탑승 대기실에서 기다렸다.
    I waited in the waiting room for a flight to jeju island.
  • 지수가 오르자 탑승 인원을 초과하여 엘리베이터가 움직이지 않았다.
    When the index rose, the elevator did not move because it exceeded the number of people on board.
  • 탑승구에는 언제 가면 돼?
    When can i get to the gate?
    아마 탑승 시작을 알리는 방송이 있을 거야. 그때 가면 돼.
    There's probably a broadcast that announces the start of boarding. you can go then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탑승 (탑씅)
📚 Từ phái sinh: 탑승하다(搭乘하다): 비행기나 배, 차 등에 올라타다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông   Du lịch  

🗣️ 탑승 (搭乘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sở thích (103) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)