🌟 동급생 (同級生)

Danh từ  

1. 같은 학년이나 학급의 학생.

1. HỌC SINH CÙNG CẤP: Học sinh cùng khoá hay cùng khổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 동급생.
    A high school classmate.
  • Google translate 중학교 동급생.
    Middle school classmate.
  • Google translate 초등학교 동급생.
    Classmate in primary school.
  • Google translate 동급생을 부르다.
    Call a classmate.
  • Google translate 동급생을 알아보다.
    Recognize one's classmate.
  • Google translate 동급생과 사귀다.
    Associate with a classmate.
  • Google translate 동급생과 친하다.
    Close to a classmate.
  • Google translate 승규는 우리 학교 동급생 중에서 수학을 제일 잘한다.
    Seung-gyu is the best math student in our school's class.
  • Google translate 지수는 공부도 잘하고 성격도 얌전해 동급생들의 인기를 독차지했다.
    Ji-soo is good at studying and has a good personality, so she has dominated the popularity of her classmates.
  • Google translate 민준아, 너는 고등학교 다닐 때 동급생이었던 친구들하고 연락하고 지내니?
    Minjun, do you keep in touch with your classmates when you were in high school?
    Google translate 그럼. 친구들이 네 소식도 궁금해 하던데 너도 연락 좀 하고 지내.
    Sure. your friends are curious about your news, so you should keep in touch.

동급생: classmate,どうきゅうせい【同級生】,camarade de classe, condisciple,compañero de clase,رفيق دراسة,нэг ангийн сурагч, нэг ангийн хүүхэд,học sinh cùng cấp,นักเรียนรุ่นเดียวกัน, นักเรียนชั้นเดียวกัน, นักเรียนปีเดียวกัน,siswa seangkatan,одноклассник,同年级同学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동급생 (동급쌩)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)