🌟 대결산

Danh từ  

1. 상반기, 하반기가 끝날 때나 연말에 정리하는 의미에서 하는 결산.

1. SỰ TỔNG QUYẾT TOÁN: Việc quyết toán thực hiện với ý nghĩa tổng kết vào cuối năm hay khi nửa đầu năm, nửa cuối năm kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상반기 대결산.
    Daehangsan mountain in the first half of the year.
  • 시즌 대결산.
    Seasonal mount.
  • 연말 대결산.
    Year-end confrontation mountain.
  • 하반기 대결산.
    Daechi mountain in the second half of the year.
  • 대결산을 하다.
    Mount daechi.
  • 우리 회사는 연말마다 한 해를 마무리하는 의미에서 대결산을 한다.
    Our company does the daehangsan mountain at the end of each year in the sense of ending the year.
  • 나는 이번 하반기 대결산을 통해 내가 그동안 지내 온 모습을 되돌아보았다.
    I looked back on what i've been doing through daechi mountain in the second half of this year.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결산 (대ː결싼)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Luật (42) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11)