🌟 두견새 (杜鵑 새)

Danh từ  

1. 뻐꾸기와 비슷하지만 크기가 작은, 봄밤에 슬프게 우는 새.

1. CHIM QUYÊN: Loài chim tựa như chim cu cu nhưng nhỏ hơn, gáy tiếng buồn vào đêm xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두견새 한 마리.
    One head bird.
  • 두견새 울음소리.
    The cry of a headbird.
  • 두견새가 날다.
    Headbirds fly.
  • 두견새가 울다.
    Two-birds cry.
  • 두견새가 지저귀다.
    The two dogs sing.
  • 달 밝은 밤에 두견새 한 마리가 나무에 앉아 슬프게 울고 있었다.
    On a moonlit night a two-bird was sitting in a tree crying sadly.
  • 두견새가 지저귀는 소리에 나는 괜히 마음이 울적해져 잠을 이루지 못했다.
    The sound of two birds singing made me feel depressed for no reason and couldn't sleep.
  • 봄이 되고 꽃이 피면 우리 집 앞에 있는 산에서는 두견새 울음소리가 들려오곤 했다.
    When spring came and flowers bloomed, the mountain in front of our house used to hear the cry of the two birds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두견새 (두견새)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255)