🌟 특진 (特診)

Danh từ  

1. 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료함.

1. SỰ KHÁM CHỮA ĐẶC BIỆT: Việc bác sĩ được chỉ định, điều trị theo yêu cầu của người bệnh ở bệnh viện đa khoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내과 특진.
    Special promotion to internal medicine.
  • Google translate 외과 특진.
    Surgical promotion.
  • Google translate 특진을 받다.
    Get a special promotion.
  • Google translate 특진을 요청하다.
    Request a special promotion.
  • Google translate 특진을 하다.
    Make a special promotion.
  • Google translate 나는 유명한 외과 전문의에게 특진을 신청했다.
    I applied for a special promotion to a famous surgeon.
  • Google translate 다음날 그는 병원에서 특진을 받고 몇 가지 검사를 거친 후 바로 입원했다.
    The next day he was admitted immediately after receiving a special checkup at the hospital and undergoing several tests.
  • Google translate 진료를 받을 의사 선생님을 선택하고 싶은데요.
    I'd like to choose a doctor to see.
    Google translate 그럼 여기 특진 신청서를 작성해 주세요.
    Then please fill out the special promotion application form here.

특진: special treatment; special care,,consultation spéciale,atención especial,فحْص خاصّ، معالجة خاصة، رعاية خاصة,тусгай эмчилгээ,sự khám chữa đặc biệt,การเลือกกำหนดแพทย์เฉพาะ,konsultasi dokter spesialis, konsultasi khusus,специальное лечение,专家门诊,特邀门诊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특진 (특찐)
📚 Từ phái sinh: 특진하다(特診하다): 종합 병원에서 환자의 요청에 따라 특정한 의사가 진료하다.

🗣️ 특진 (特診) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99)