🌟 종합 (綜合)

☆☆   Danh từ  

1. 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.

1. SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종합 검사.
    Comprehensive inspection.
  • 종합 시설.
    General facilities.
  • 종합 의견.
    Synthetic opinion.
  • 종합 점수.
    Overall score.
  • 종합이 가능하다.
    Can be synthesized.
  • 종합이 되다.
    Come together.
  • 종합이 어렵다.
    Difficult to synthesize.
  • 종합을 하다.
    Put together.
  • 과목별 시험 점수를 합한 종합 성적이 발표됐다.
    The combined scores of each subject's test scores were announced.
  • 통증의 원인을 알기 어려워 종합 진찰을 받아 보기로 했다.
    It was difficult to know the cause of the pain, so i decided to have a general examination.
  • 자료 종합은 누가 맡을래?
    Who's gonna take charge of the data synthesis?
    내가 오늘 안에 하나로 모아서 메일로 보낼게.
    I'll get one together and mail it to you today.
Từ tham khảo 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종합 (종합) 종합이 (종하비) 종합도 (종합또) 종합만 (종함만)
📚 Từ phái sinh: 종합되다(綜合되다): 관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다. 종합적(綜合的): 여러 가지를 한데 모아 합한. 종합적(綜合的): 여러 가지를 한데 모아 합한 것. 종합하다(綜合하다): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합치다.


🗣️ 종합 (綜合) @ Giải nghĩa

🗣️ 종합 (綜合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7)