🌟 경직되다 (硬直 되다)

Động từ  

1. 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 되다.

1. BỊ ĐƠ CỨNG, BỊ CỨNG LẠI: Cơ thể hay một phần cơ thể bị đơ và cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경직된 다리.
    Stiff legs.
  • Google translate 경직된 몸.
    Stiff body.
  • Google translate 경직된 얼굴.
    Stiff face.
  • Google translate 근육이 경직되다.
    Muscle stiff.
  • Google translate 사지가 경직되다.
    The limbs become rigid.
  • Google translate 딱딱하게 경직되다.
    Hard rigid.
  • Google translate 언니의 사고 소식을 들은 지수의 얼굴이 점점 경직되었다.
    Ji-su's face grew more stiff after hearing of her sister's accident.
  • Google translate 매일 규칙적으로 체조를 하면 몸의 경직된 근육을 풀 수 있다.
    Regular gymnastics every day can relax the rigid muscles of the body.
  • Google translate 많이 긴장돼요? 표정이 너무 경직됐어요.
    Are you nervous? you look so stiff.
    Google translate 네, 사람들 앞에 서려니까 긴장이 많이 돼요.
    Yeah, i'm nervous trying to be in front of people.

경직되다: get stiff; stiffen,こうちょくする【硬直する】,se raidir,endurecerse,يتصلب,хөших,bị đơ cứng, bị cứng lại,เกร็ง, แข็ง, แข็งทื่อ,lumpuh,затвердевать; отвердевать; окостеневать,被僵硬,

2. 생각, 행동, 분위기 등이 융통성이 없고 엄격해지다.

2. BỊ KHÔ CỨNG, CỨNG NHẮC: Suy nghĩ, hành động hay bầu không khí trở nên nghiêm khắc và không có tính linh động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경직된 분위기.
    Stiff atmosphere.
  • Google translate 경직된 사고.
    Rigid thinking.
  • Google translate 경직된 태도.
    Stiff attitude.
  • Google translate 경직되기 쉽다.
    It's easy to stiffen.
  • Google translate 문화가 경직되다.
    Cultural rigidity.
  • Google translate 사고방식이 경직되다.
    Be rigid in one's way of thinking.
  • Google translate 생각이 경직되다.
    Think stiff.
  • Google translate 민준이는 재치 있는 말로 경직되어 있던 회의 분위기를 풀었다.
    Min-joon quenched the rigid atmosphere of the meeting with witty words.
  • Google translate 우리 회사는 무겁고 경직된 기업 문화를 극복하기 위한 혁신적 변화를 꾀하고 있다.
    Our company is seeking innovative changes to overcome the heavy and rigid corporate culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경직되다 (경직뙤다) 경직되다 (경직뛔다) 경직되는 (경직뙤는경직뛔는) 경직되어 (경직뙤어경직뛔어) 경직돼 (경직뙈경직뛔) 경직되니 (경직뙤니경직뛔니) 경직됩니다 (경직뙴니다경직뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 경직(硬直): 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 됨., 생각, 행동, 분위기 등이 융통…

🗣️ 경직되다 (硬直 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)