🌟 경직되다 (硬直 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경직되다 (
경직뙤다
) • 경직되다 (경직뛔다
) • 경직되는 (경직뙤는
경직뛔는
) • 경직되어 (경직뙤어
경직뛔어
) 경직돼 (경직뙈
경직뛔
) • 경직되니 (경직뙤니
경직뛔니
) • 경직됩니다 (경직뙴니다
경직뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경직(硬直): 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하게 됨., 생각, 행동, 분위기 등이 융통…
🗣️ 경직되다 (硬直 되다) @ Ví dụ cụ thể
• Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)