🌟 누그러들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누그러들다 (
누그러들다
) • 누그러드는 () • 누그러들어 (누그러드러
) • 누그러드니 () • 누그러듭니다 (누그러듬니다
)
🗣️ 누그러들다 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 민준이의 침착한 자세 덕분에 화가 많이 누그러들다. [자세 (姿勢)]
🌷 ㄴㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 누그러들다
-
ㄴㄱㄹㄷㄷ (
누그러들다
)
: 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다.
Động từ
🌏 NGUÔI, NGUÔI NGOAI, DỊU ĐI: Tâm trạng bực tức, cáu gắt và hưng phấn trở nên mềm mỏng và dịu bớt đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)