🌟 누그러들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누그러들다 (
누그러들다
) • 누그러드는 () • 누그러들어 (누그러드러
) • 누그러드니 () • 누그러듭니다 (누그러듬니다
)
🗣️ 누그러들다 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 민준이의 침착한 자세 덕분에 화가 많이 누그러들다. [자세 (姿勢)]
🌷 ㄴㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 누그러들다
-
ㄴㄱㄹㄷㄷ (
누그러들다
)
: 화가 나 있거나 경직되고 흥분해 있던 마음 등이 부드러워지거나 약해지다.
Động từ
🌏 NGUÔI, NGUÔI NGOAI, DỊU ĐI: Tâm trạng bực tức, cáu gắt và hưng phấn trở nên mềm mỏng và dịu bớt đi.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86)