🌟 진압되다 (鎭壓 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진압되다 (
지ː납뙤다
) • 진압되다 (지ː납뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 진압(鎭壓): 강제로 억눌러 진정시킴.
🗣️ 진압되다 (鎭壓 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 인질극이 진압되다. [인질극 (人質劇)]
- 경찰력으로 진압되다. [경찰력 (警察力)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 진압되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208)