🌟 진압되다 (鎭壓 되다)

Động từ  

1. 강제로 억눌려 진정되다.

1. BỊ TRẤN ÁP, BỊ ĐÀN ÁP: Bị chế ngự cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반란이 진압되다.
    Rebellion is suppressed.
  • Google translate 시위가 진압되다.
    Protests are suppressed.
  • Google translate 폭동이 진압되다.
    The riot is under control.
  • Google translate 화재가 진압되다.
    The fire is put out.
  • Google translate 무자비하게 진압되다.
    Be brutally suppressed.
  • Google translate 순식간에 진압되다.
    Be brought under control in a flash.
  • Google translate 군대가 투입되자 폭동이 순식간에 진압되었다.
    The riot was quelled in an instant when the troops were deployed.
  • Google translate 시위대가 진압되는 과정에서 부상자가 속출했다.
    There were a number of injuries during the suppression of protesters.
  • Google translate 어제 동네 뒷산에 불이 나서 큰일 날 뻔했어.
    The mountain in the back of the neighborhood caught fire yesterday, which almost caused a disaster.
    Google translate 그래도 금세 화재가 진압돼서 다행이야.
    Still, i'm glad the fire was put out soon.

진압되다: be suppressed; be repressed,ちんあつされる【鎮圧される】,être réprimé,reprimir, suprimir,يُخمَد٬ يُقمَع,дарагдах, номхрох, хориглогдох,bị trấn áp, bị đàn áp,ถูกปราบ, ถูกปราบปราม, ถูกพิชิต, ถูกเอาชนะ,ditekan, ditindas,быть подавленным,被镇压,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진압되다 (지ː납뙤다) 진압되다 (지ː납뛔다)
📚 Từ phái sinh: 진압(鎭壓): 강제로 억눌러 진정시킴.

🗣️ 진압되다 (鎭壓 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208)