🌟 말조심하다 (말 操心 하다)

Động từ  

1. 말이 잘못되지 않게 조심하다.

1. ĂN NÓI CẨN THẬN, CẨN THẬN LỜI NÓI: Cẩn thận để lời nói không bị sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말조심하는 선생님.
    A watchful teacher.
  • Google translate 친구가 말조심하다.
    A friend is careful with his words.
  • Google translate 학생이 말조심하다.
    The student is careful with his words.
  • Google translate 신중히 말조심하다.
    Watch one's language carefully.
  • Google translate 평소에 말조심하다.
    Watch your language normally.
  • Google translate 그의 말 한 마디에 여러 사람이 다칠 수 있었기에 그는 항상 말조심했다.
    He was always careful with his words because one word from him could hurt several people.
  • Google translate 그녀만 말조심한다면 우리의 지난 과거를 알 사람은 아무도 없었다.
    No one could know our past if only she was careful with her words.
  • Google translate 이건 비밀이니까, 남들 귀에 안 들어가게 말조심해야 하는 거 알지?
    This is a secret, you know you have to watch your language so that it won't catch anyone's ears, right?
  • Google translate 네가 어제 돈을 훔치는 걸 봤다고.
    I saw you steal the money yesterday.
    Google translate 말조심해! 내가 범인이라는 거야?
    Watch your language! are you saying i'm the killer?

말조심하다: watch one's mouth,ことばをつつしむ【言葉を慎む】,ménager ses paroles,hablar con prudencia, cuidar la boca,يحذر الكلام,болгоомжтой ярих,ăn nói cẩn thận, cẩn thận lời nói,ระมัดระวังในการพูด, ระวังปากระวังคำ,,следить за речью,慎言,说话谨慎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말조심하다 (말ː조심하다)
📚 Từ phái sinh: 말조심(말操心): 말이 잘못되지 않게 조심하는 것.

💕Start 말조심하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)