🌟 말조심하다 (말 操心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말조심하다 (
말ː조심하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말조심(말操心): 말이 잘못되지 않게 조심하는 것.
🌷 ㅁㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 말조심하다
-
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
무질서하다
)
: 질서가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TRẬT TỰ: Không có trật tự. -
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
말조심하다
)
: 말이 잘못되지 않게 조심하다.
Động từ
🌏 ĂN NÓI CẨN THẬN, CẨN THẬN LỜI NÓI: Cẩn thận để lời nói không bị sai. -
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
문제시하다
)
: 문제가 될 만한 것으로 생각하다.
Động từ
🌏 XEM LÀ VẤN ĐỀ: Nghĩ là điều đáng trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅅㅎㄷ (
몸조심하다
)
: 건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌보다.
Động từ
🌏 GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Cẩn thận săn sóc cơ thể để không làm tổn hại sức khỏe.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)