🌷 Initial sound: ㅁㅈㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

무질서하다 (無秩序 하다) : 질서가 없다. Tính từ
🌏 VÔ TRẬT TỰ: Không có trật tự.

말조심하다 (말 操心 하다) : 말이 잘못되지 않게 조심하다. Động từ
🌏 ĂN NÓI CẨN THẬN, CẨN THẬN LỜI NÓI: Cẩn thận để lời nói không bị sai.

문제시하다 (問題視 하다) : 문제가 될 만한 것으로 생각하다. Động từ
🌏 XEM LÀ VẤN ĐỀ: Nghĩ là điều đáng trở thành vấn đề.

몸조심하다 (몸 操心 하다) : 건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌보다. Động từ
🌏 GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Cẩn thận săn sóc cơ thể để không làm tổn hại sức khỏe.


:
Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10)