🌟 문제시하다 (問題視 하다)

Động từ  

1. 문제가 될 만한 것으로 생각하다.

1. XEM LÀ VẤN ĐỀ: Nghĩ là điều đáng trở thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제시하는 견해.
    The view of trouble.
  • Google translate 문제시하는 경향.
    Tendency for trouble.
  • Google translate 문제시하는 시각.
    The point of view of trouble.
  • Google translate 사건을 문제시하다.
    Take matters into question.
  • Google translate 공개적으로 문제시하다.
    To take issue publicly.
  • Google translate 여론은 방송인의 부적절한 언어의 사용을 문제시했다.
    Public opinion has taken issue with the inappropriate use of language by broadcasters.
  • Google translate 김 교수가 가장 문제시한 것은 술을 강요하는 사회 분위기였다.
    The most problematic thing for kim was the social atmosphere that forced him to drink.
  • Google translate 대통령은 규제를 문제시하는 태도를 가지고 있는 것 같아.
    The president seems to have an attitude of taking issue with regulations.
    Google translate 응, 하지만 꼭 필요한 규제도 있으니 모든 규제를 문제 삼지 않았으면 좋겠어.
    Yeah, but there are some regulations that are absolutely necessary, so i hope you don't take issue with all the regulations.

문제시하다: be a problem,もんだいしする【問題視する】,considérer quelque chose comme un problème, prendre quelque chose au sérieux,considerar como problemático,يعتبر ـــه مشكلة,асуудал болох,xem là vấn đề,เป็นปัญหา,mempertanyakan, mempermasalahkan,Считать проблемой,当作问题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문제시하다 (문ː제시하다)

💕Start 문제시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4)