🌟 모피 (毛皮)

Danh từ  

1. 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽. 또는 그 가죽으로 만든 옷.

1. BỘ DA LÔNG THÚ, ÁO DA LÔNG THÚ: Da mà lông của động vật bám vào. Hay quần áo được làm bằng da đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 모피.
    Advanced fur.
  • 모피 양탄자.
    Fur rugs.
  • 모피 원단.
    Fur fabric.
  • 모피 의류.
    Fur clothing.
  • 모피 장사.
    Fur trade.
  • 모피 제품.
    Fur products.
  • 모피를 구입하다.
    Buy fur.
  • 고급스러운 모피 외투를 입은 귀부인이 외제 차에서 내렸다.
    A lady in a luxurious fur coat got out of a foreign car.
  • 인조 모피는 짐승을 잡아 만든 옷이 아니므로 비교적 값이 싸다.
    Artificial fur is relatively cheap because it is not made by catching animals.
  • 겨울 동안 입을 외투를 하나 사려고요.
    I'd like to buy an overcoat for the winter.
    그러면 손님, 이 모피 외투는 어떠세요?
    How about this fur coat, sir?
Từ đồng nghĩa 털가죽: 짐승의 털이 그대로 붙어 있는 가죽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모피 (모피)

🗣️ 모피 (毛皮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17)