🌟 목재 (木材)

  Danh từ  

1. 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료.

1. NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 목재.
    Advanced timber.
  • Google translate 산업용 목재.
    Industrial wood.
  • Google translate 목재를 사용하다.
    Use wood.
  • Google translate 목재를 제공하다.
    Provide timber.
  • Google translate 목재로 만들다.
    Made of wood.
  • Google translate 불이 나서 목재 건물이 홀라당 다 타 버렸다.
    The fire burned down the timber building.
  • Google translate 목수가 집 짓기에 적당한 목재를 손으로 두드리면서 고르고 있다.
    The carpenter is picking out the wood suitable for building the house by tapping his hand.
  • Google translate 아저씨, 이 목재 정도면 가구를 만드는 데 쓸 만할까요?
    Sir, would this wood be useful for making furniture?
    Google translate 음, 그냥 쓰기에는 어렵고 가공해야겠는걸?
    Well, it's hard to just use and it's got to be processed.
Từ tham khảo 석재(石材): 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.

목재: lumber,もくざい【木材】,bois de construction, bois de charpente,madera para construcción,خشب لوحيّ,модон материал,nguyên liệu bằng gỗ,วัสดุไม้,kayu bangunan, kayu olahan,лесоматериалы; лес,木材,木料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목재 (목째)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 목재 (木材) @ Giải nghĩa

🗣️ 목재 (木材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)