🌟 오동나무 (梧桐 나무)

Danh từ  

1. 높이는 15m 정도이고 잎이 아주 크고 둥근, 가구나 악기를 만드는 데에 주로 쓰이는 나무.

1. CÂY HÔNG CỦA HÀN QUỐC: Cây chủ yếu được dùng để làm nhạc cụ hay đồ gỗ gia dụng, cao khoảng 15m lá rất to và tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오동나무 가구.
    Odongnamu furniture.
  • Google translate 오동나무 목재.
    Paulown wood.
  • Google translate 오동나무 열매.
    The fruit of the paulownia.
  • Google translate 오동나무를 심다.
    Plant a paulownia.
  • Google translate 오동나무를 키우다.
    Raising the odon tree.
  • Google translate 오동나무로 만들다.
    Make of paulownia.
  • Google translate 오동나무로 짓다.
    Build of paulownia.
  • Google translate 오동나무로 짜다.
    Weave with paulownia.
  • Google translate 아버지는 단단한 오동나무로 나의 책상을 정성껏 짜 주셨다.
    My father carefully woven my desk out of a hard paulownia.
  • Google translate 우리 집 앞에 있는 오동나무의 커다란 잎이 시원한 여름 바람에 날리고 있다.
    The large leaves of the paulownia in front of my house are flying in the cool summer breeze.
  • Google translate 우와, 바이올린이 참 예쁘다. 좋아 보여.
    Wow, the violin is so pretty. you look good.
    Google translate 그렇지? 오동나무로 만든 악기라 무늬도 고급스럽고 소리도 맑아.
    Right? it's a musical instrument made of paulownia, so it has a luxurious pattern and clear sound.
Từ đồng nghĩa 오동(梧桐): 높이는 15m 정도이고 잎이 아주 크고 둥근, 가구나 악기를 만드는 데에 …

오동나무: paulownia,きり【桐】,paulownia,paulownia,شجرة بُولْفينية,уд мод,cây hông của Hàn Quốc,ต้นสนเพาโลเนีย,paulownia,павлония,梧桐树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오동나무 (오동나무)


🗣️ 오동나무 (梧桐 나무) @ Giải nghĩa

🗣️ 오동나무 (梧桐 나무) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Đời sống học đường (208)