🌟 오동나무 (梧桐 나무)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오동나무 (
오동나무
)
🗣️ 오동나무 (梧桐 나무) @ Giải nghĩa
- 똥 : 화투 놀이에서, 오동나무 모양이 그려진 패.
- 활엽수 (闊葉樹) : 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.
🗣️ 오동나무 (梧桐 나무) @ Ví dụ cụ thể
- 오동나무 교자상. [교자상 (交子床)]
🌷 ㅇㄷㄴㅁ: Initial sound 오동나무
-
ㅇㄷㄴㅁ (
오동나무
)
: 높이는 15m 정도이고 잎이 아주 크고 둥근, 가구나 악기를 만드는 데에 주로 쓰이는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY HÔNG CỦA HÀN QUỐC: Cây chủ yếu được dùng để làm nhạc cụ hay đồ gỗ gia dụng, cao khoảng 15m lá rất to và tròn. -
ㅇㄷㄴㅁ (
아들내미
)
: (귀엽게 이르는 말로) 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI: (cách nói dễ thương) Con trai.
• Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208)