🌟 목재 (木材)

  Danh từ  

1. 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료.

1. NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고급 목재.
    Advanced timber.
  • 산업용 목재.
    Industrial wood.
  • 목재를 사용하다.
    Use wood.
  • 목재를 제공하다.
    Provide timber.
  • 목재로 만들다.
    Made of wood.
  • 불이 나서 목재 건물이 홀라당 다 타 버렸다.
    The fire burned down the timber building.
  • 목수가 집 짓기에 적당한 목재를 손으로 두드리면서 고르고 있다.
    The carpenter is picking out the wood suitable for building the house by tapping his hand.
  • 아저씨, 이 목재 정도면 가구를 만드는 데 쓸 만할까요?
    Sir, would this wood be useful for making furniture?
    음, 그냥 쓰기에는 어렵고 가공해야겠는걸?
    Well, it's hard to just use and it's got to be processed.
Từ tham khảo 석재(石材): 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목재 (목째)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng  


🗣️ 목재 (木材) @ Giải nghĩa

🗣️ 목재 (木材) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)