🌟 목재 (木材)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목재 (
목째
)
📚 thể loại: Kiến trúc, xây dựng
🗣️ 목재 (木材) @ Giải nghĩa
- 타이 (←Thailand) : 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. 국민 대부분이 불교를 믿으며 주요 생산물로는 쌀, 목재, 고무 등이 있다. 공용어는 타이어이고 수도는 방콕이다.
- 오크 (oak) : 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.
- 카메룬 (Cameroon) : 아프리카 중서부에 있는 나라. 주요 생산물로는 카카오, 커피, 목재, 알루미늄 등이 있다. 주요 언어는 프랑스어와 영어이고 수도는 야운데이다.
- 말레이시아 (Malaysia) : 동남아시아 말레이반도의 남쪽과 보르네오섬 일부에 걸쳐 있는 나라. 주요 생산물로는 고무, 석유, 목재 등이 있다. 공용어는 말레이어이고 수도는 쿠알라룸푸르이다.
- 핀란드 (Finland) : 북유럽 스칸디나비아반도에 있는 나라. 국토의 반 이상이 삼림으로 목재, 제지, 펄프 공업이 발달했으며 북극에 가까워 백야 현상도 볼 수 있다. 주요 언어는 핀란드어와 스웨덴어이고 수도는 헬싱키이다.
- 인도네시아 (Indonesia) : 동남아시아 적도 부근의 여러 섬으로 이루어진 나라. 주요 생산물로는 석유, 주석, 고무, 니켈, 목재 등이 있다. 주요 언어는 인도네시아어이고 수도는 자카르타이다.
- 각목 (角木) : 둘레를 모가 나게 만든 긴 목재.
- 수단 (Sudan) : 아프리카 동북부에 있는 나라. 2011년 남부가 남수단 공화국으로 독립하였다. 주요 생산물로는 목화, 아라비아고무, 소금, 목재 등이 있다. 주요 언어는 영어와 아랍어이고 수도는 하르툼이다.
🗣️ 목재 (木材) @ Ví dụ cụ thể
- 목재 가구. [가구 (家具)]
- 칩이 너무 작으면 목재 섬유가 절단되기 쉽다. [칩 (chip)]
- 원재료인 목재 공급이 갑자기 끊겨서 어쩔 수가 없습니다. [원재료 (原材料)]
- 목재 집성. [집성 (集成)]
- 목재 하치장. [하치장 (荷置場)]
- 차의 모습이 바뀜에 따라 차바퀴의 재료도 목재, 금속, 고무 등으로 변천하였다. [변천하다 (變遷하다)]
- 할아버지는 목재 중에서 뒤틀어진 것을 골라 땔감으로 쓰셨다. [뒤틀어지다]
- 고밀도 목재. [고밀도 (高密度)]
- 고밀도 목재로 지은 건물은 견고해서 급작스러운 온도 변화에도 재질이 변하지 않는다. [고밀도 (高密度)]
- 목재 바닥재. [바닥재 (바닥材)]
- 목재 베니어. [베니어 (veneer)]
- 견고한 목재. [견고하다 (堅固하다)]
- 목재 건조실. [건조실 (乾燥室)]
- 건조된 목재. [건조되다 (乾燥되다)]
- 골재와 목재. [골재 (骨材)]
- 목재 가공. [가공 (加工)]
- 오동나무 목재. [오동나무 (梧桐나무)]
- 철재와 목재. [철재 (鐵材)]
- 부식된 목재. [부식되다 (腐蝕되다)]
- 목재에 습기가 많으면 금방 부식되어 못 쓰게 된다. [부식되다 (腐蝕되다)]
- 음, 평소보다 목재 구입량이 많군요. [일감]
- 이 목재 가구는 열이나 습기에 약하므로 조심해서 관리해야 한다. [약하다 (弱하다)]
- 제재소의 목재. [제재소 (製材所)]
- 제재소에서 목재를 조달하다. [제재소 (製材所)]
🌷 ㅁㅈ: Initial sound 목재
-
ㅁㅈ (
목적
)
: 이루려고 하는 일이나 나아가고자 하는 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH: Phương hướng định tiến tới hay việc định thực hiện. -
ㅁㅈ (
매주
)
: 각각의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần. -
ㅁㅈ (
매주
)
: 각각의 주마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần. -
ㅁㅈ (
먼저
)
: 시간이나 순서에서 앞선 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Lúc trước hơn về mặt thời gian hay thứ tự. -
ㅁㅈ (
명절
)
: 설이나 추석 등 해마다 일정하게 돌아와 전통적으로 즐기거나 기념하는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ TẾT, NGÀY TẾT: Ngày kỷ niệm hay ngày vui truyền thống và hàng năm quay trở lại cố định như trung thu hay tết Nguyên đán. -
ㅁㅈ (
모자
)
: 예의를 차리거나 추위나 더위 등을 막기 위해 머리에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MŨ, NÓN: Đồ đội ở trên đầu để thể hiện sự lịch sự hoặc tránh nóng hay lạnh. -
ㅁㅈ (
맥주
)
: 주로 발효시킨 보리에 물과 쓴 맛과 탄산을 더하여 만든 거품이 나는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BIA: Loại rượu có bọt được làm bằng cách thêm nước, hơi ga, vị đắng vào lúa mạch lên men. -
ㅁㅈ (
마중
)
: 역이나 공항 등에 나가서 자기를 찾아오는 사람을 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA ĐÓN: Việc đi ra ga hay sân bay… đón người tìm đến mình. -
ㅁㅈ (
문제
)
: 답을 요구하는 물음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỀ (BÀI THI): Câu hỏi yêu cầu trả lời. -
ㅁㅈ (
먼저
)
: 시간이나 순서에서 앞서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC: Trước về thời gian hay thứ tự. -
ㅁㅈ (
문자
)
: 언어의 소리나 뜻을 눈으로 볼 수 있도록 적은 기호 체계.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN TỰ, CHỮ VIẾT: Hệ thống kí hiệu ghi lại âm thanh hay nghĩa của ngôn ngữ để có thể xem bằng mắt. -
ㅁㅈ (
민족
)
: 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng. -
ㅁㅈ (
마주
)
: 서로 정면으로 대하여.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Đối mặt nhau một cách chính diện. -
ㅁㅈ (
먼지
)
: 공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật. -
ㅁㅈ (
매점
)
: 어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, QUẦY HÀNG: Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó. -
ㅁㅈ (
매장
)
: 물건을 파는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM, CỬA HÀNG: Nơi bán hàng hóa. -
ㅁㅈ (
몸짓
)
: 몸을 움직이는 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Bộ dạng chuyển động của cơ thể. -
ㅁㅈ (
밑줄
)
: 문장 부호의 하나로, 가로로 쓴 글에서 중요한 부분의 아래에 긋는 줄.
☆☆
Danh từ
🌏 GẠCH DƯỚI: Là một loại dấu câu, lằn kẻ dưới phần quan trọng trong bài viết theo chiều ngang. -
ㅁㅈ (
면적
)
: 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ. -
ㅁㅈ (
만점
)
: 규정된 점수의 가장 높은 점수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TỐI ĐA: Điểm cao nhất của điểm số được quy định. -
ㅁㅈ (
물질
)
: 인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHẤT: Thực thể tồn tại một cách khách quan theo quan niệm trái ngược với mặt tinh thần của con người. -
ㅁㅈ (
만족
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÃN NGUYỆN, SỰ THỎA MÃN, SỰ HÀI LÒNG: Việc hài lòng hoặc không thiếu cái cần thiết hay mong đợi. -
ㅁㅈ (
면접
)
: 서로 얼굴을 대하고 직접 만남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ GẶP GỠ TRỰC TIẾP: Việc gặp mặt trực tiếp với nhau. -
ㅁㅈ (
모집
)
: 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모음.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHIÊU MỘ, VIỆC TUYỂN DỤNG, VIỆC TUYỂN SINH: Việc tập hợp hay thông báo tuyển chọn rộng rãi vật, tác phẩm hay người phù hợp với điều kiện nhất định. -
ㅁㅈ (
문장
)
: 글을 짓는 실력이 뛰어난 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI VĂN HAY: Người có năng lực viết văn nổi trội. -
ㅁㅈ (
매진
)
: 상품이나 표 등이 전부 팔림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÁN HẾT, SỰ HẾT HÀNG, SỰ HẾT VÉ: Sự bán toàn bộ hàng hóa hoặc vé. -
ㅁㅈ (
모자
)
: 어머니와 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 MẪU TỬ: Mẹ và con trai.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)