🌟 사치스럽다 (奢侈 스럽다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사치스럽다 (
사치스럽따
) • 사치스러운 (사치스러운
) • 사치스러워 (사치스러워
) • 사치스러우니 (사치스러우니
) • 사치스럽습니다 (사치스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 사치스레: 필요 이상의 돈이나 물건을 쓰거나 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있게.
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 사치스럽다 (奢侈 스럽다) @ Giải nghĩa
- 화려하다 (華麗하다) : 일이나 생활 등이 보통 사람들이 누리기 어려울 만큼 호화롭고 사치스럽다.
- 호사스럽다 (豪奢스럽다) : 화려하고 사치스럽다.
🗣️ 사치스럽다 (奢侈 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 몸차림이 사치스럽다. [몸차림]
🌷 ㅅㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 사치스럽다
-
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
사치스럽다
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
새침스럽다
)
: 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
수치스럽다
)
: 매우 창피하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.
• Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57)