🌟 새침스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새침스럽다 (
새침스럽따
) • 새침스러운 (새삼스러운
) • 새침스러워 (새침스러워
) • 새침스러우니 (새침스러우니
) • 새침스럽습니다 (새침스럽씀니다
)
🌷 ㅅㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 새침스럽다
-
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
사치스럽다
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
새침스럽다
)
: 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
수치스럽다
)
: 매우 창피하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57)