🌷 Initial sound: ㅅㅊㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
사치스럽다
(奢侈 스럽다)
:
필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức.
•
새침스럽다
:
보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác.
•
수치스럽다
(羞恥 스럽다)
:
매우 창피하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19)