🌷 Initial sound: ㅅㅊㅅㄹㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

사치스럽다 (奢侈 스럽다) : 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다. Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức.

새침스럽다 : 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다. Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác.

수치스럽다 (羞恥 스럽다) : 매우 창피하고 부끄럽다. Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.


Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159)