🌟 새침스럽다

Tính từ  

1. 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.

1. LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새침스러운 말.
    A coy word.
  • 새침스러운 분위기.
    A fresh air.
  • 새침스러운 성격.
    A coy personality.
  • 새침스러운 여자.
    A shrewd woman.
  • 새침스러운 표정.
    A coy look.
  • 서울에서 전학 온 학생은 새침스러운 표정으로 인사를 했다.
    The transfer student from seoul greeted with a coy look.
  • 새침스러워 보이는 짝꿍에게 처음 말을 걸기가 어려웠다.
    It was hard to talk to a co-ed who looked coy for the first time.
  • 이번에 새로 들어온 걔, 좀 새침스러운 것 같아.
    The new guy, i think he's a bit coy.
    그러게. 좀처럼 친해지기가 힘드네.
    Yeah. it's hard to get close.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새침스럽다 (새침스럽따) 새침스러운 (새삼스러운) 새침스러워 (새침스러워) 새침스러우니 (새침스러우니) 새침스럽습니다 (새침스럽씀니다)

💕Start 새침스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48)