🌟 새침스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새침스럽다 (
새침스럽따
) • 새침스러운 (새삼스러운
) • 새침스러워 (새침스러워
) • 새침스러우니 (새침스러우니
) • 새침스럽습니다 (새침스럽씀니다
)
🌷 ㅅㅊㅅㄹㄷ: Initial sound 새침스럽다
-
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
사치스럽다
)
: 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
☆
Tính từ
🌏 XA XỈ: Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
새침스럽다
)
: 보기에 남에게 관심이 없는 듯 성격이나 행동이 조금 차가운 데가 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH NHẠT, LÃNH ĐẠM: Tính cách hay hành động có phần hơi lạnh lùng trông như thể không quan tâm đến người khác. -
ㅅㅊㅅㄹㄷ (
수치스럽다
)
: 매우 창피하고 부끄럽다.
Tính từ
🌏 HỔ THẸN, NHỤC NHÃ: Rất xấu hổ và ngại ngùng.
• Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48)