🌟 홀짝홀짝하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 홀짝홀짝하다 (
홀짜콜짜카다
)
📚 Từ phái sinh: • 홀짝홀짝: 적은 양의 액체를 남김없이 자꾸 들이마시는 소리. 또는 그 모양., 콧물을 계…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)