🌟 뒤트임

Danh từ  

1. 옷자락의 뒤를 째는 것. 또는 그 짼 부분.

1. (SỰ) CẮT VẠT SAU, VẠT SAU BỊ CẮT: Việc cắt phần sau của vạt áo. Hoặc phần sau được cắt đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재킷 뒤트임.
    Jacket dorsion.
  • Google translate 치마 뒤트임.
    A skirt.
  • Google translate 뒤트임을 내다.
    Give a twist.
  • Google translate 뒤트임을 없애다.
    Remove the scourge.
  • Google translate 뒤트임을 주다.
    Give a twist.
  • Google translate 이 치마는 뒤트임이 없어 걷기에 불편하다.
    This skirt has no twist, so it's uncomfortable to walk.
  • Google translate 재킷의 길이를 줄이고 뒤트임을 없앴더니 전혀 다른 옷이 되었다.
    After shortening the length of the jacket and removing the knuckles, it became a completely different dress.
  • Google translate 원피스를 어떻게 수선해 드릴까요?
    How would you like your dress mended?
    Google translate 오 센티미터 정도만 뒤트임을 내 주세요.
    Give me five centimeters to twist.

뒤트임: back slit,ベンツ。スリット,fente arrière,raja trasera, apertura trasera,شقّ خلفي,ард талын оноо,(sự) cắt vạt sau, vạt sau bị cắt,รอยผ่า(ชายกระโปรง), แหวก,belahan,разрез,后开叉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤트임 (뒤ː트임)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)