🌟 뒤트임
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤트임 (
뒤ː트임
)
🌷 ㄷㅌㅇ: Initial sound 뒤트임
-
ㄷㅌㅇ (
두통약
)
: 머리가 아플 때 먹는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu. -
ㄷㅌㅇ (
두터이
)
: 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU ĐẬM, MỘT CÁCH BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền chặt và sâu sắc. -
ㄷㅌㅇ (
뒤트임
)
: 옷자락의 뒤를 째는 것. 또는 그 짼 부분.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẮT VẠT SAU, VẠT SAU BỊ CẮT: Việc cắt phần sau của vạt áo. Hoặc phần sau được cắt đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132)