🌟 두통약 (頭痛藥)

☆☆   Danh từ  

1. 머리가 아플 때 먹는 약.

1. THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두통약 한 알.
    A pill for headache.
  • Google translate 두통약을 먹다.
    Take a headache pill.
  • Google translate 두통약을 복용하다.
    Take a headache pill.
  • Google translate 두통약을 사다.
    Buy a headache pill.
  • Google translate 두통약을 주다.
    To give a headache pill.
  • Google translate 두통약을 팔다.
    Sell a headache pill.
  • Google translate 언니는 머리가 자주 아파서 두통약을 항상 가지고 다닌다.
    My sister always carries a headache pill because she often has a headache.
  • Google translate 승규는 머리가 아파서 당장 약국으로 달려가서 두통약을 사 왔다.
    Seung-gyu ran to the pharmacy right away because he had a headache and bought some headache pills.
  • Google translate 선생님, 두통약을 먹었는데 머리가 더 아파요. 뭐가 문제일까요?
    Sir, i took some headache pills, but my head hurts more. what's the problem?
    Google translate 잘 맞지 않는 약일 수도 있으니 한번 살펴봅시다.
    It may not be a good match, so let's take a look.

두통약: headache medicine,ずつうやく【頭痛薬】,médicament contre la migraine, remède pour le mal de tête,medicamento para dolor de cabeza,علاج صداع,толгойны эм,thuốc đau đầu,ยาแก้ปวดหัว, ยาแก้ปวดศีรษะ, ยาบรรเทาปวด,obat sakit kepala,лекарство от головной боли; таблетки от головной боли,头痛药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두통약 (두통냑) 두통약이 (두통냐기) 두통약도 (두통냑또) 두통약만 (두통냥만)
📚 thể loại: Dược phẩm   Sức khỏe  

🗣️ 두통약 (頭痛藥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104)