🌟 두통약 (頭痛藥)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두통약 (
두통냑
) • 두통약이 (두통냐기
) • 두통약도 (두통냑또
) • 두통약만 (두통냥만
)
📚 thể loại: Dược phẩm Sức khỏe
🗣️ 두통약 (頭痛藥) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅌㅇ: Initial sound 두통약
-
ㄷㅌㅇ (
두통약
)
: 머리가 아플 때 먹는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu. -
ㄷㅌㅇ (
두터이
)
: 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU ĐẬM, MỘT CÁCH BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền chặt và sâu sắc. -
ㄷㅌㅇ (
뒤트임
)
: 옷자락의 뒤를 째는 것. 또는 그 짼 부분.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẮT VẠT SAU, VẠT SAU BỊ CẮT: Việc cắt phần sau của vạt áo. Hoặc phần sau được cắt đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104)