🌟 두통약 (頭痛藥)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두통약 (
두통냑
) • 두통약이 (두통냐기
) • 두통약도 (두통냑또
) • 두통약만 (두통냥만
)
📚 thể loại: Dược phẩm Sức khỏe
🗣️ 두통약 (頭痛藥) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅌㅇ: Initial sound 두통약
-
ㄷㅌㅇ (
두통약
)
: 머리가 아플 때 먹는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu. -
ㄷㅌㅇ (
두터이
)
: 믿음, 관계, 인정 등이 굳고 깊게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU ĐẬM, MỘT CÁCH BỀN CHẶT: Niềm tin, quan hệ, tình người... bền chặt và sâu sắc. -
ㄷㅌㅇ (
뒤트임
)
: 옷자락의 뒤를 째는 것. 또는 그 짼 부분.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẮT VẠT SAU, VẠT SAU BỊ CẮT: Việc cắt phần sau của vạt áo. Hoặc phần sau được cắt đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)