🌟 소탕하다 (掃蕩 하다)

Động từ  

1. 모조리 잡거나 없애 버리다.

1. QUÉT SẠCH, DIỆT SẠCH: Bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인을 소탕하다.
    Purge the criminal.
  • 적군을 소탕하다.
    Wipe out the enemy.
  • 폭도들을 소탕하다.
    Wipe out the rioters.
  • 일거에 소탕하다.
    Sweep in one sweep.
  • 완전히 소탕하다.
    Complete sweep.
  • 검찰은 공항에서 마약을 밀매한 범죄자를 소탕했다.
    The prosecution wiped out criminals who trafficked drugs at the airport.
  • 그는 반란군을 소탕한 공로로 토지를 왕으로부터 하사받았다.
    He was granted the land by the king for his efforts to wipe out the rebels.
  • 군대는 남아 있을지도 모르는 저항 세력을 소탕하기 위해 인근 지역을 수색했다.
    The army searched the nearby area to wipe out any remaining resistance.
  • 경찰이 강력 범죄를 뿌리 뽑겠다고 해요.
    The police say they'll root out violent crime.
    저도 들었어요. 이번 기회에 강력 범죄자들을 모두 소탕할 계획이래요.
    I heard that. they're planning to take this opportunity to wipe out all the violent criminals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소탕하다 (소탕하다)
📚 Từ phái sinh: 소탕(掃蕩): 모조리 잡거나 없애 버림.

🗣️ 소탕하다 (掃蕩 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204)