🌟 고갈 (苦渴)

Danh từ  

1. 매우 목이 말라서 고생함.

1. SỰ KHÔ KIỆT: Sự vất vả vì quá khát nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고갈을 그치다.
    Stop depletion.
  • Google translate 고갈을 해결하다.
    Solve depletion.
  • Google translate 고갈을 해소하다.
    To relieve depletion.
  • Google translate 고갈로 고생하다.
    Suffer from exhaustion.
  • Google translate 고갈로 지치다.
    Exhausted from exhaustion.
  • Google translate 지수는 물 한 병을 벌컥벌컥 마시면서 고갈을 해소하였다.
    The index drained away by gulping down a bottle of water.
  • Google translate 여행자는 오랜 여행으로 인한 굶주림과 고갈로 지쳐 쓰러질 지경이었다.
    The traveler was exhausted from hunger and exhaustion from the long journey.
  • Google translate 내일 마라톤 대회에 출전해요.
    I'm competing in the marathon tomorrow.
    Google translate 고갈이 오기 전에 물을 계속 마시면서 뛰렴.
    Keep drinking water and running before it runs out.

고갈: extreme thirst,ひどいかわき【ひどい渇き】,soif ardente,sed ardiente,,ангаа, цангаа,sự khô kiệt,คอแห้งผาก,kehausan, kekeringan,мучение от жажды,口渴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고갈 (고갈)
📚 Từ phái sinh: 고갈하다: 물이 말라서 없어지다., 어떤 일의 바탕이 되는 돈이나 물자, 소재, 인력 따…

🗣️ 고갈 (苦渴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sở thích (103) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99)