🌟 (罪)

☆☆   Danh từ  

1. 양심이나 종교적 가르침, 법에 벗어나는 잘못된 행동이나 생각.

1. TỘI, TỘI LỖI: Suy nghĩ hay hành động sai trái với luật, lời dạy mang tính tôn giáo hay lương tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    A great sin.
  • Google translate 와 벌.
    Sin and punishment.
  • Google translate 가 가볍다.
    The crime is light.
  • Google translate 가 많다.
    Sinful.
  • Google translate 가 무겁다.
    The crime is heavy.
  • Google translate 를 뉘우치다.
    Repent to sin.
  • Google translate 를 범하다.
    Commit a crime.
  • Google translate 를 사하다.
    Apologize.
  • Google translate 를 용서하다.
    Forgive a sin.
  • Google translate 를 저지르다.
    To commit a crime.
  • Google translate 를 짓다.
    To commit a crime.
  • Google translate 김 씨는 가 무거워 감옥에서 평생을 살아야 한다.
    Kim has to live his life in prison because of his heavy sin.
  • Google translate 잘못했다고 생각되면 를 뉘우치고 다시는 그런 일을 저지르지 않도록 하세요.
    If you think you're wrong, repent your sins and make sure you don't do it again.
  • Google translate 저 여자는 왜 경찰에 잡혀 왔어요?
    Why did she get caught by the police?
    Google translate 다른 사람의 물건을 훔친 로 경찰에 잡혀 왔어요.
    I was arrested by the police for stealing other people's belongings.

죄: guilt; sin,つみ【罪】,crime, péché, offense,pecado,جريمة، ذنب,гэм буруу, гэм нүгэл, гэмт хэрэг,tội, tội lỗi,บาป,dosa,грех; преступление,罪,罪孽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (죄ː) (줴ː)
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề xã hội  

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)