🌟 젖히다

  Động từ  

1. 뒤로 기울게 하다.

1. KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가지를 젖히다.
    Turn a branch back.
  • 고개를 뒤로 젖히다.
    Tilt one's head back.
  • 몸을 뒤로 젖히다.
    Lean back.
  • 좌석을 뒤로 젖히다.
    Recline one's seat.
  • 지수는 고개를 뒤로 젖히고 하늘을 바라보았다.
    Jisoo looked up at the sky with her head tilted back.
  • 선생님은 두 팔을 벌리고 몸을 젖혀 기지개를 폈다.
    The teacher stretched out his arms and leaned over.
  • 아버지는 감나무 가지를 젖혀서 우리에게 감을 따 주셨다.
    My father turned back the branches of the persimmon tree and picked the persimmon for us.
  • 승규야, 피곤하지? 의자를 뒤로 젖히고 눈 좀 붙이렴.
    Seung-gyu, are you tired? put your chair back and get some sleep.
    괜찮아요. 금방 도착할 텐데요, 뭐.
    It's okay. i'll be right there.

2. 무엇을 뒤집거나 하여 안쪽이 겉으로 나오게 하다.

2. LỘN, MỞ: Lật cái gì đó rồi làm cho bên trong lộ ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대문을 젖히다.
    Lean the gate.
  • 문을 젖히다.
    Lean the door.
  • 옷을 젖히다.
    Lean clothes.
  • 이불을 젖히다.
    Tilt the quilt.
  • 커튼을 젖히다.
    Draw the curtain back.
  • 아버지는 대문을 젖히고 마당으로 들어오셨다.
    Father turned the gate back and entered the yard.
  • 선생님은 깔아 놓은 방석을 젖히고 그냥 맨바닥에 앉으셨다.
    The teacher just sat on the bare floor with the cushion laid on it.
  • 방이 어둡지 않니? 커튼을 젖히고 창문 좀 열까?
    Isn't the room dark? should we pull the curtains back and open the window?
    커튼만 걷어 줘. 창문을 열면 추워.
    Just pull up the curtains. it's cold when i open the window.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖히다 (저치다) 젖히어 (저치어저치여) 젖혀 (저처) 젖히니 (저치니)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 젖히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 젖히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)