🌟 스카치테이프 (Scotch tape)

Danh từ  

1. 접착력을 가진 투명하고 광택이 나는 테이프.

1. BĂNG Ê-CỐT, BĂNG DÍNH: Băng dính trong, bóng và bên trong có lực dính

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다용도 스카치테이프.
    Versatile scotch tape.
  • Google translate 대형 스카치테이프.
    Large scotch tape.
  • Google translate 스카치테이프를 떼다.
    Take off the scotch tape.
  • Google translate 스카치테이프를 붙이다.
    Stick scotch tape.
  • Google translate 스카치테이프를 사다.
    Buy scotch tape.
  • Google translate 스카치테이프를 쓰다.
    Use scotch tape.
  • Google translate 스카치테이프를 이용하다.
    Use scotch tape.
  • Google translate 스카치테이프로 고정하다.
    Fix with scotch tape.
  • Google translate 아이는 스카치테이프를 이용하여 빨대 두 개를 붙였다.
    The child attached two straws using scotch tape.
  • Google translate 나는 장난감의 부러진 부분을 스카치테이프로 고정시켰다.
    I fixed the broken part of the toy with scotch tape.
  • Google translate 이 부분만 붙이면 포장이 끝나는 거야?
    If i stick this part together, does the packaging finish?
    Google translate 응. 스카치테이프로 붙이기만 하면 돼.
    Yes. all you have to do is stick it on with scotch tape.

스카치테이프: sticky tape; Scotch tape,セロテープ。セロハンテープ 。スコッチテープ,ruban adhésif, scotch,cinta Scotch,شريط لاصق؛ سكوتش,скоч, наадаг тууз,băng Ê-cốt, băng dính,สก็อตเทป, เทปใส,pita perekat, selotip,скотч,透明胶,

💕Start 스카치테이프 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10)