🌟 스카치테이프 (Scotch tape)
Danh từ
• Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10)