🌟 다용도 (多用途)

Danh từ  

1. 여러 가지 용도.

1. SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다용도 리모컨.
    Versatile remote control.
  • 다용도 주머니.
    A versatile pocket.
  • 다용도 충전기.
    Versatile charger.
  • 다용도로 쓰다.
    Use for many purposes.
  • 다용도로 활용하다.
    To be used for many purposes.
  • 그녀는 사은품으로 받은 다용도 보관함에 귀걸이, 목걸이 등 액세서리를 넣어 두었다.
    She put her earrings, necklaces and other accessories in the multi-purpose storage box she received as a free gift.
  • 그는 여행을 가기 전에 핸드폰과 카메라 등을 충전할 수 있는 다용도 충전기를 구입했다.
    He bought a multi-purpose charger that could charge his cell phone, camera, etc. before going on a trip.
  • 그 수납 상자는 어디다 쓰려고 샀어?
    What did you buy that storage box for?
    다용도로 쓰려고 샀어.
    I bought it for versatile use.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다용도 (다용도)

🗣️ 다용도 (多用途) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Tìm đường (20)