🌟 우월 (優越)

  Danh từ  

1. 다른 것보다 뛰어남.

1. SỰ ƯU VIỆT, SỰ VƯỢT TRỘI: Sự xuất sắc hơn cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신체적 우월.
    Physical superiority.
  • Google translate 우월 심리.
    Superior psychology.
  • Google translate 우월 의식.
    Superior consciousness.
  • Google translate 우월을 느끼다.
    Feeling superior.
  • Google translate 우월을 증명하다.
    Prove superiority.
  • Google translate 우월을 추구하다.
    Pursue superiority.
  • Google translate 우월에 압도되다.
    Be overwhelmed by superiority.
  • Google translate 수학 실력이 매우 뛰어난 학생이 국제 대회에서 우승하여 자신의 우월을 증명했다.
    A very good student of mathematics proved his superiority by winning an international competition.
  • Google translate 항상 주위 사람들에게 칭찬만 받는 승규는 자기가 잘난 줄 아는 우월 의식에 빠져 있다.
    Seung-gyu, who is always praised by the people around him, is immersed in a sense of superiority that he thinks is great.
  • Google translate 지수는 왜 항상 친구들의 부족한 점만 찾아내는지 모르겠어.
    I don't know why jisoo always finds fault with her friends.
    Google translate 그러면서 자기의 우월을 느끼나 봐. 정말 얄미워.
    I guess that's how he feels about his superiority. i hate you.
Từ đồng nghĩa 우세(優勢): 남보다 힘이 강하거나 실력이 나음. 또는 그 힘이나 실력.

우월: superiority; supremacy; predominance,ゆうえつ【優越】,supériorité, suprématie, primauté,superioridad,ممتاز,дээгүүр, давуу,sự ưu việt, sự vượt trội,ความดีเลิศ, ความเยี่ยมยอด,keunggulan, kelebihan,превосходство,优越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우월 (우월)
📚 Từ phái sinh: 우월하다(優越하다): 다른 것보다 뛰어나다. 우월적: 다른 것보다 나은. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Năng lực   Diễn tả tính cách  

🗣️ 우월 (優越) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)