🌟 자극되다 (刺戟 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자극되다 (
자ː극뙤다
) • 자극되다 (자ː극뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 자극(刺戟): 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.…
🗣️ 자극되다 (刺戟 되다) @ Giải nghĩa
- 찢기다 : (비유적으로) 날카로운 소리로 인해 귀가 심하게 자극되다.
• Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104)