🌟 선천적 (先天的)

  Định từ  

1. 태어날 때부터 지니고 있는.

1. MANG TÍNH CHẤT BẨM SINH: Có từ khi sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선천적 결함.
    Birth defects.
  • 선천적 성향.
    Congenital propensity.
  • 선천적 요소.
    Birth element.
  • 선천적 요인.
    Congenital factors.
  • 선천적 자질.
    Congenital qualities.
  • 선천적 장애.
    Congenital disorder.
  • 선천적 체질.
    Congenital constitution.
  • 선천적 특성.
    Congenital characteristics.
  • 옛날에는 태어날 때의 선천적 신분을 바탕으로 사회적인 계급이 결정되었다.
    In the old days, social class was determined based on birth-born birth status.
  • 훌륭한 음악가는 타고난 선천적 자질뿐만 아니라 끊임없는 노력에 의해 탄생한다.
    A good musician is born not only by his innate innate qualities but by his constant efforts.
  • 오래 사는 비결은 타고나는 선천적 요소 때문이기도 하지만 후천적 환경의 영향도 많이 받는다.
    The secret to long life is both due to innate factors, but also to acquired circumstances.
  • 지수는 미술 시간에 늘 선생님께 좋은 평가를 받는 것 같아.
    Ji-soo always seems to get good reviews from her teacher in art class.

    Yes, Ji-Soo has a natural talent for art and always tries hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선천적 (선천적)
📚 Từ phái sinh: 선천(先天): 성질이나 체질 등을 태어날 때부터 몸에 지니고 있음.


🗣️ 선천적 (先天的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Thể thao (88) Hẹn (4) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Việc nhà (48) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)