🌟 요구되다 (要求 되다)

Động từ  

1. 필요하거나 받아야 할 것이 달라고 청해지다.

1. ĐƯỢC YÊU CẦU, ĐƯỢC ĐÒI HỎI: Cái cần hoặc cái phải nhận được yêu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술이 요구되다.
    Skill required.
  • 변화가 요구되다.
    Change is required.
  • 자세가 요구되다.
    Posture required.
  • 주의가 요구되다.
    Require attention.
  • 학생들을 사랑하는 마음이야말로 선생님에게 요구되는 가장 기본적인 사항이다.
    Loving students is the most basic requirement of teachers.
  • 요즘 취업을 준비하는 사람들에게 요구되는 기술 중 하나는 컴퓨터 사용 능력이다.
    One of the skills required for people preparing for employment these days is the ability to use computers.
  • 이 문제를 해결하기 위해서는 당사자 간의 대화가 무엇보다 요구됩니다.
    Conversation between the parties is paramount in resolving this issue.
    알겠습니다. 서로 마음을 터놓고 이야기해 봅시다.
    Copy that. let's open our hearts to each other.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요구되다 (요구되다) 요구되다 (요구뒈다) 요구되는 (요구되는요구뒈는) 요구되어 (요구되어요구뒈여) 요구돼 (요구돼) 요구되니 (요구되니요구뒈니) 요구됩니다 (요구됨니다요구뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 요구(要求): 필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함.


🗣️ 요구되다 (要求 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 요구되다 (要求 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70)