🌟 당사자 (當事者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당사자 (
당사자
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người Vấn đề môi trường
🗣️ 당사자 (當事者) @ Giải nghĩa
- 뒷소문 (뒷所聞) : 당사자 모르게 다른 사람들 사이에서 떠도는 소문.
- 연금 제도 (年金制度) : 나이가 들어 돈을 벌 수 없거나 죽거나 하였을 때 당사자 또는 유족의 생활 보장을 위하여 매년 일정 금액을 지급하는 제도.
- 조정안 (調停案) : 제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.
- 중개료 (仲介料) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈.
- 중개 (仲介) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선함.
- 중개하다 (仲介하다) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선하다.
🗣️ 당사자 (當事者) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 일은 당사자 두 명 모두의 잘못으로 판단된다. [판단되다 (判斷되다)]
- 이번 사건은 당사자 서로간의 믿음에 토대하여 잘 해결될 수 있었다. [토대하다 (土臺하다)]
- 거명된 당사자. [거명되다 (擧名되다)]
- 이 문제를 해결하기 위해서는 당사자 간의 대화가 무엇보다 요구됩니다. [요구되다 (要求되다)]
🌷 ㄷㅅㅈ: Initial sound 당사자
-
ㄷㅅㅈ (
대상자
)
: 대상이 되는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG, ỨNG VIÊN: Người trở thành đối tượng của một việc gì đó. -
ㄷㅅㅈ (
독선적
)
: 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는.
☆
Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng. -
ㄷㅅㅈ (
당사자
)
: 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó. -
ㄷㅅㅈ (
독선적
)
: 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHO MÌNH LÀ ĐÚNG, TÍNH CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, TÍNH TỰ CAO TỰ ĐẠI: Việc hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng. -
ㄷㅅㅈ (
당선작
)
: 우수하여 심사에서 뽑힌 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM ĐƯỢC CHỌN: Tác phẩm ưu tú và được chọn trong cuộc thẩm định. -
ㄷㅅㅈ (
독사진
)
: 혼자 찍은 사진.
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH CHỤP MỘT MÌNH: Bức ảnh chụp một mình. -
ㄷㅅㅈ (
독신자
)
: 배우자가 없이 혼자 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC THÂN: Người sống một mình không có bạn đời. -
ㄷㅅㅈ (
당선자
)
: 선거에서 뽑힌 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG CỬ, NGƯỜI ĐẮC CỬ: Người được bầu chọn trong cuộc tranh cử. -
ㄷㅅㅈ (
단선적
)
: 매우 단순한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐƠN SƠ, MANG TÍNH GIẢN DỊ, MANG TÍNH ĐƠN THUẦN: Mang tính rất đơn giản. -
ㄷㅅㅈ (
동사자
)
: 추위에 얼어 죽은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾT CÓNG, NGƯỜI CHẾT RÉT: Người chết vì lạnh. -
ㄷㅅㅈ (
도살장
)
: 고기를 얻기 위하여 가축을 죽이는 곳.
Danh từ
🌏 LÒ MỔ: Nơi giết gia súc để lấy thịt. -
ㄷㅅㅈ (
단선적
)
: 매우 단순한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN SƠ, TÍNH GIẢN DỊ, TÍNH ĐƠN THUẦN: Cái rất đơn giản. -
ㄷㅅㅈ (
대사전
)
: 내용이 풍부하고 규모가 큰 사전.
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ ĐIỂN: Từ điển có quy mô lớn và nội dung phong phú. -
ㄷㅅㅈ (
도식적
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH SƠ ĐỒ, CÓ TÍNH BIỂU ĐỒ, CÓ TÍNH ĐỒ THỊ: Thể hiện quan hệ, trạng thái hay cấu trúc của cái gì đó bằng bảng biểu hay tranh ảnh để dễ nhìn. -
ㄷㅅㅈ (
돌사자
)
: 수호의 의미로 무덤이나 탑 주위에 세우는, 돌을 깎아 만든 사자 모양의 조각.
Danh từ
🌏 SƯ TỬ ĐÁ: Mẫu điêu khắc sư tử đẻo đá làm thành, dựng xung quanh mộ hay tháp với ý nghĩa bảo vệ. -
ㄷㅅㅈ (
대상지
)
: 대상이 되는 곳.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT MỤC TIÊU: Nơi trở thành đối tượng. -
ㄷㅅㅈ (
도식적
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn. -
ㄷㅅㅈ (
도심지
)
: 도시의 중심에 있는 지역.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ: Khu vực nằm ở trung tâm của thành phố.
• Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121)