🌟 원칙적 (原則的)

Định từ  

1. 원칙에 따르는.

1. MANG TÍNH NGUYÊN TẮC: Theo nguyên tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원칙적 방법.
    Principle method.
  • Google translate 원칙적 입장.
    The principled position.
  • Google translate 원칙적 태도.
    A principled attitude.
  • Google translate 원칙적 합의.
    Principle agreement.
  • Google translate 원칙적 해결.
    A principled solution.
  • Google translate 원칙적 허용.
    Acceptance by principle.
  • Google translate 대학은 정해진 시간보다 늦게 낸 원서를 받아 줄 수 없다는 원칙적 태도를 고수했다.
    The university adhered to its principled attitude that it could not accept applications submitted later than the set time.
  • Google translate 한국, 일본, 중국은 경제적으로 협력하기로 원칙적 합의를 보고 교역량을 늘리기로 했다.
    South korea, japan and china agreed to increase their trade volume in principle to cooperate economically.
  • Google translate 돈이 든 가방을 그대로 경찰서에 갖다 주었다니 정말 착한 일을 했구나.
    What a good thing you did to bring the bag with the money back to the police station.
    Google translate 저는 원칙적 입장에 따라 행동했을 뿐입니다.
    I was just acting out of principle.

원칙적: sticking to a rule; sticking to principles,げんそくてき【原則的】,(dét.) de principe, essentiel,en principio,مبدئي، أساسي,дүрмийн дагуух, журмын дагуух,mang tính nguyên tắc,ที่เป็นไปตามกฎ, ที่เป็นไปตามหลักการ, ที่เป็นไปตามระเบียบ,berprinsip, beraturan, berasas,принципиальный,原则性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원칙적 (원칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 원칙(原則): 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)