🌟 원칙적 (原則的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원칙적 (
원칙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 원칙(原則): 어떤 행동이나 이론 등에서 일관되게 지켜야 하는 기본적인 규칙이나 법칙.
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 원칙적
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204)