🌟 뭉클하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뭉클하다 (
뭉클하다
) • 뭉클한 (뭉클한
) • 뭉클하여 (뭉클하여
) 뭉클해 (뭉클해
) • 뭉클하니 (뭉클하니
) • 뭉클합니다 (뭉클함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뭉클: 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양.
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 뭉클하다 @ Ví dụ cụ thể
- 가슴이 뭉클하다. [가슴]
🌷 ㅁㅋㅎㄷ: Initial sound 뭉클하다
-
ㅁㅋㅎㄷ (
뭉클하다
)
: 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생겨 가슴에 꽉 차는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGHẸN NGÀO, NGHẸT THỞ: Có cảm giác tình cảm hay cảm giác nào đó sinh ra trong lòng rất mạnh và lấp đầy lồng ngực. -
ㅁㅋㅎㄷ (
매콤하다
)
: 냄새나 맛이 좋을 정도로 약간 맵다.
☆
Tính từ
🌏 CAY CAY, HƠI CAY: Mùi vị hơi cay ở mức độ hấp dẫn. -
ㅁㅋㅎㄷ (
물컹하다
)
: 뭉그러질 정도로 물렁하다.
Tính từ
🌏 NHŨN, CHÍN RỤC, CHÍN NẪU: Mềm nhũn đến mức sắp vỡ ra. -
ㅁㅋㅎㄷ (
명쾌하다
)
: 말이나 글이 앞뒤가 들어맞고 체계가 있어 시원스럽다.
Tính từ
🌏 TRÔI CHẢY, MẠCH LẠC: Lời nói hay văn viết trước sau phù hợp và có hệ thống nên rất trôi chảy. -
ㅁㅋㅎㄷ (
매캐하다
)
: 연기나 곰팡이 등의 냄새가 목이나 코를 불쾌하게 할 정도로 강하게 자극하는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SẶC SỤA MÙI KHÓI, ẨM MỐC: Có cảm giác mùi khói hoặc nấm mốc gây kích thích mạnh đến mức gây khó chịu cho mũi và cổ họng. -
ㅁㅋㅎㄷ (
마크하다
)
: 운동 경기에서 상대방이 공격을 못하도록 가까이에서 막아 내다.
Động từ
🌏 ĐÁNH CHẶN: Ngăn cản gần để đối phương không tấn công được trong thi đấu thể thao.
• Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365)