🌟 뭉클하다

  Tính từ  

1. 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생겨 가슴에 꽉 차는 느낌이 있다.

1. NGHẸN NGÀO, NGHẸT THỞ: Có cảm giác tình cảm hay cảm giác nào đó sinh ra trong lòng rất mạnh và lấp đầy lồng ngực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뭉클한 감동.
    Touched.
  • Google translate 뭉클한 사연.
    A touching story.
  • Google translate 가슴을 뭉클하게 하다.
    Make one's heart flutter.
  • Google translate 가슴이 뭉클하다.
    My heart is touched.
  • Google translate 마음이 뭉클하다.
    It's heart-warming.
  • Google translate 지수의 가슴 뭉클한 이야기를 들은 사람들은 모두 눈물을 훔쳤다.
    Everyone who heard ji-su's heart-warming story wiped away tears.
  • Google translate 친구의 죽음을 슬퍼하는 승규의 눈물은 보는 이의 가슴을 뭉클하게 했다.
    The tears of seung-gyu grieved over the death of his friend touched the viewer's heart.
  • Google translate 이 그림은 정말 감동적이네요.
    This painting is very moving.
    Google translate 나도 처음 봤을 때는 가슴이 뭉클했어요.
    I was touched when i first saw him.

뭉클하다: touching; moving,じいんとする。こみあげる【こみ上げる】,(adj.) avoir quelque chose sur le cœur, avoir le cœur gros, avoir le cœur lourd,emocionante, conmovedor,مثير للعاطفة,тулах, тээглэх, сэтгэл хөндүүрлэх, сэтгэл хөдлөх,nghẹn ngào, nghẹt thở,สะเทือนอารมณ์, สะเทือนใจ, ซาบซึ้งใจ, ตื้นตันใจ,merasa terharu, merasa tersentuh,,心头一热,感动,感慨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뭉클하다 (뭉클하다) 뭉클한 (뭉클한) 뭉클하여 (뭉클하여) 뭉클해 (뭉클해) 뭉클하니 (뭉클하니) 뭉클합니다 (뭉클함니다)
📚 Từ phái sinh: 뭉클: 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 뭉클하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365)